Lò vi sóng âm tủ Miele M 7244 TC EDST/CLST
Giá: 55.000.000đ
Lò vi sóng tích hợp nhiều chức năng trong một thiết kế với có các nút điều khiển ở phía trên là sự bổ sung hoàn hảo.
- Xuất xứ: Made in Germany
- Hiển thị văn bản rõ ràng với điều khiển cảm ứng – DirectSensor S
- Món ăn chín chín đều và màu vàng hoàn hảo – nướng thạch anh tích hợp
- Rã đông và nấu hoàn hảo – Các chương trình tự động
- Khoang nấu vô cùng rộng rãi – thể tích khoang lò 46L và bàn xoay 40 cm
- Làm bỏng ngô chỉ bằng một nút bấm – Popcorn button
Thông tin sản phẩm
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LÒ VI SÓNG MIELE M 7244 TC
Đèn LED:
Đèn LED chiếu sáng khoang lò một cách lâu dài nhờ và đặc biệt tiết kiệm năng lượng.
Bàn nướng bằng đá thạch anh – màu nướng vàng hoàn hảo:
Bàn nướng Quartz tích hợp làm chín các món ăn của bạn một cách đồng đều và nhanh chóng kết hợp với bàn xoay – hoạt động hết công suất chỉ sau vài giây. Phù hợp cho các món ăn phủ khoai tây và một số món tráng miệng nhất định và đảm bảo chúng có hương vị thơm ngon.
Khoang lò vi sóng bằng thép không gỉ:
Nội thất lò vi sóng Miele được làm hoàn toàn từ thép không gỉ giúp phân phối hiệu quả và đặc biệt dễ dàng làm sạch.
Khoang XL – Nội thất lò lớn để sử dụng linh hoạt:
Với thể tích khoang lò có thể sử dụng là 46 lít cung cấp mọi không gian và sự linh hoạt mà bạn cần để thỏa sức sáng tạo trong nhà bếp.
SoftOpen & SoftClose – Đóng mở cửa nhẹ nhàng:
Cánh cửa có cơ chế đệm tinh vi để đóng và mở trang nhã. Nó mở đến 90 ° – để tiếp cận thực phẩm trong khoang lò một cách thuận tiện, không bị cản trở.
Mặt trước cảm ứng mát mẻ – Thứ duy nhất trở nên nóng hổi là thức ăn:
Lò vi sóng Miele được làm mát trên tất cả các mặt. Điều này đảm bảo rằng bảng điều khiển, tay cầm và mặt kính luôn tương đối mát khi chạm vào. Các tấm nhiều lớp cách nhiệt hiệu quả với cửa lò và đảm bảo nhiệt độ bên ngoài cửa lò thấp, mang lại sự an toàn và bảo vệ chống bỏng.
Lò vi sóng giúp nấu nhanh – Công suất cực đại khi ấn nút:
Chức năng này giúp bạn chọn nhanh mức công suất vi sóng cao nhất. Bằng cách nhấn nút 1, 2 hoặc 3 lần, bạn có thể vận hành thiết bị trong 30, 60 hoặc 120 giây. Sau đó, nó sẽ tự động tắt. Bạn có thể dễ dàng lập trình lại các thời gian đã xác định để phù hợp với sở thích cá nhân của mình – ví dụ: để pha một tách trà thông thường vào buổi tối hoặc để hâm nóng nhanh bình sữa cho bé.
Chế độ kết hợp – Tối ưu hóa quy trình của bạn:
Hai bước trong một: bây giờ bạn có thể nấu và làm chín thực phẩm trong một quy trình duy nhất. Bạn có thể nấu bánh ngọt, pizza hoặc chân gà giòn ngon bằng cách sử dụng chế độ kết hợp mà không cần phải thay đổi cài đặt hoặc kiểm tra quá trình nấu.
Làm bỏng ngô – Bắp rang bơ tươi chỉ bằng một nút bấm:
Với chương trình làm bỏng ngô tự động, bạn có thể làm bỏng ngô bằng lò vi sóng thơm ngon ngay tại nhà chỉ bằng một nút bấm. Thời gian và công suất được điều chỉnh cho phù hợp với một gói bỏng ngô 100 g. Nếu bạn thích bỏng ngô giòn, bạn có thể điều chỉnh thời gian cho phù hợp với sở thích của mình.
Chức năng giữ ấm tự động – Nhiệt độ hoàn hảo:
Chức năng Tự động Giữ ấm sẽ giữ thức ăn ở nhiệt độ phục vụ lên đến 15 phút. Chức năng này sẽ tự động bắt đầu sau 2 phút sau khi quá trình nấu kết thúc miễn là bạn chưa mở cửa và chưa bấm các nút.
Chức năng hẹn giờ – Lò vi sóng giúp bạn quản lý thời gian:
Đơn giản chỉ cần đặt thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc hoặc khoảng thời gian của quá trình nấu và mọi thứ sẽ sẵn sàng khi bạn muốn. Quá trình nấu tự động kết thúc khi thời lượng nấu đã lập trình kết thúc. Máy đếm phút tích hợp cũng là một tùy chọn thuận tiện cho nhiều trường hợp. Hơn nữa, trong trường hợp cắt điện, thời gian cài đặt được lưu khoảng 150 giờ.
MultiLingua – Đa ngôn ngữ:
Đảm bảo sự thuận tiện cho người dùng: nhiều ngôn ngữ có sẵn để lựa chọn cho văn bản hiển thị, giúp người dùng có thể vận hành thiết bị bằng ngôn ngữ của mình. MultiLingua có sẵn cho tất cả các điều khiển thiết bị kể từ DirectSensor S.
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM:
Mô hình và Thiết kế | – Lắp đặt âm tủ – Bảng điều khiển, cửa và mặt trước của tay cầm được tráng men hoàn toàn với màu đen -Bộ điều khiển gắn trên cùng với cảm biến cho phép kết hợp thiết bị với các thiết bị tích hợp sẵn khác của Miele. |
Tính năng tiện lợi | – Chức năng giữ ấm: lò vi sóng của bạn giữ thức ăn chín ở nhiệt độ phục vụ trong tối đa 15 phút. – Bàn nướng bằng đá thạch anh: tất cả các món ăn được chín vàng hoàn hảo trong thời gian ngắn. |
Chương trình và Các mức công suất | – 7 Mức công suất nấu: 80, 150, 300, 450, 600, 750, 900 – Nấu tự động, rã đông, chế độ kết hợp, giữ ấm tự động – Làm bỏng ngô, bắp rang bơ |
Chức nặng an toàn | – Hệ thống làm mát thiết bị và mặt trước làm mát cảm ứng – Khóa hệ thống – Công tắc an toàn – Cảnh báo khóa an toàn “Cửa” |
Trang bị tiêu chuẩn | – Giá nướng – Đĩa xoay |
Các ngôn ngữ hiển thị có sẵn qua MultiLingua |
العربية
中文
繁體 中文
deutsch
dansk
Anh
suomi
français
ελληνιкά
italiano
日本語
한국어
hrvatski
Bahasa malaysia
nederlands
norsk
polski
português
română
pусский
svenska
srpski
slovenčina
slovenščina
español
čeština
türkçe
yкраїнська
magyar
|
Thông số kỹ thuật
Thể tích khoang lò tính bằng l | 46 |
Bản lề cửa | Đáy |
Chiều cao bên trong lò tính bằng cm | 23.2 |
Đường kính bàn xoay tính bằng cm | 40.6 |
Các mức công suất vi sóng tính bằng W |
80/150/300/450/600/750/900
|
Chiều rộng ngách tủ tính bằng mm | 562-568 |
Chiều cao ngách tủ tính bằng mm | 450-452 |
Độ sâu ngách tủ tính bằng mm | 550 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 595 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 456 |
Chiều sâu thiết bị tính bằng mm | 560 |
Trọng lượng tính bằng kg | 29.2 |
Tổng tải định mức tính bằng kW | 1.6 |
Điện áp tính bằng V | 220-240 |
Tần số tính bằng Hz | 50 |
Số pha | 1 |
Xếp hạng cầu chì bằng A | 10 |
Chiều dài của dây cung cấp tính bằng m | 2.1 |
Thông số kỹ thuật
Thể tích khoang lò tính bằng l | 46 |
Bản lề cửa | Đáy |
Chiều cao bên trong lò tính bằng cm | 23.2 |
Đường kính bàn xoay tính bằng cm | 40.6 |
Các mức công suất vi sóng tính bằng W |
80/150/300/450/600/750/900
|
Chiều rộng ngách tủ tính bằng mm | 562-568 |
Chiều cao ngách tủ tính bằng mm | 450-452 |
Độ sâu ngách tủ tính bằng mm | 550 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 595 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 456 |
Chiều sâu thiết bị tính bằng mm | 560 |
Trọng lượng tính bằng kg | 29.2 |
Tổng tải định mức tính bằng kW | 1.6 |
Điện áp tính bằng V | 220-240 |
Tần số tính bằng Hz | 50 |
Số pha | 1 |
Xếp hạng cầu chì bằng A | 10 |
Chiều dài của dây cung cấp tính bằng m | 2.1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.