Thông tin sản phẩm
Giới thiệu về vòi rửa bát Hafele HT24-SH1P417-TITAN 570.85.441
Vòi rửa bát Hafele HT24-SH1P417-TITAN 570.85.441 mang thiết kế sang trọng với gam màu titan hiện đại, ứng dụng công nghệ mạ PVD 2.0 + Nano và đầu tạo bọt cao cấp, vừa hỗ trợ tối ưu công việc bếp núc vừa làm nổi bật không gian sống.

>>> Xem thêm các dòng vòi rửa bát chất lượng cao đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng.
Thiết kế hiện đại, chất liệu bền bỉ
Sản phẩm làm từ thép không gỉ cao cấp có độ bền vượt trội. Nhờ đó vòi có khả năng chống ăn mòn vượt trội, kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh trong quá trình sử dụng.
Đầu tạo bọt cao cấp từ Châu Âu giúp ngăn tắc và hạn chế văng nước, mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái và tiết kiệm nước.

Công nghệ mạ PVD 2.0 + Nano
Vòi rửa nóng lạnh Hafele HT24-SH1P417 sử dụng công nghệ mạ PVD 2.0 kết hợp lớp phủ Nano, giúp tăng độ cứng, chống trầy xước, rỉ sét và luôn giữ vẻ ngoài luôn sáng bóng và bền đẹp.
Bộ chia nước đĩa sứ
Bộ chia nước với đĩa sứ cao cấp, bền bỉ lên đến 500.000 lần đóng mở, đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.
Đầu vòi linh hoạt
Đầu vòi rửa có thể kéo dài và tích hợp hai chế độ phun nước, giúp bạn dễ dàng làm sạch mọi góc của chậu rửa và thực hiện công việc bếp núc tiện lợi hơn.
Thông số kỹ thuật
| Chất liệu vòi | Inox |
| Số đường nước | 2 |
| Điều chỉnh lưu lượng nước nóng, lạnh | Cần gạt |
| Lưu lượng dòng chảy | 7.0 – 7.8 lít/phút |
| Điều chỉnh lưu lượng nước | Cần gạt |
| Kiểu phun | Phun rửa, sục khí |
| Chuyển đổi kiểu phun | Nút bấm |
| Màu sắc | Titan |
| Chất liệu sơn, phủ | Titan |
| Lõi vòi | |
| – Thương hiệu | Sedal |
| – Chất liệu | Sứ |
| Chất liệu dây rút | Inox |
| Góc xoay của vòi | 360 độ |
| Chiều cao vòi (tính từ mặt chậu) | 417 mm |
| Khoảng cách từ đầu vòi tới thân vòi | 211 mm |
| Đường kính lỗ lắp vòi | 51 mm |
| Độ dày tối đa mặt chậu lắp vòi | 40 mm |
| Nguồn nước vào | Áp suất cao |
| Dây cấp | |
| – Loại ống | Ống mềm bọc lưới kim loại |
| – Độ dài | 450 mm |
| – Đai ốc | ⅜ (17 mm) |
| Van chống trào ngược | Có |
| Phụ kiện | Miếng đệm ổn định khi lắp vào chậu kim loại |
Thông số kỹ thuật
| Chất liệu vòi | Inox |
| Số đường nước | 2 |
| Điều chỉnh lưu lượng nước nóng, lạnh | Cần gạt |
| Lưu lượng dòng chảy | 7.0 – 7.8 lít/phút |
| Điều chỉnh lưu lượng nước | Cần gạt |
| Kiểu phun | Phun rửa, sục khí |
| Chuyển đổi kiểu phun | Nút bấm |
| Màu sắc | Titan |
| Chất liệu sơn, phủ | Titan |
| Lõi vòi | |
| – Thương hiệu | Sedal |
| – Chất liệu | Sứ |
| Chất liệu dây rút | Inox |
| Góc xoay của vòi | 360 độ |
| Chiều cao vòi (tính từ mặt chậu) | 417 mm |
| Khoảng cách từ đầu vòi tới thân vòi | 211 mm |
| Đường kính lỗ lắp vòi | 51 mm |
| Độ dày tối đa mặt chậu lắp vòi | 40 mm |
| Nguồn nước vào | Áp suất cao |
| Dây cấp | |
| – Loại ống | Ống mềm bọc lưới kim loại |
| – Độ dài | 450 mm |
| – Đai ốc | ⅜ (17 mm) |
| Van chống trào ngược | Có |
| Phụ kiện | Miếng đệm ổn định khi lắp vào chậu kim loại |






Đánh giá
There are no reviews yet