Thông tin sản phẩm
Tủ mát âm tủ Miele K 7747 C 125 Gala Ed
Tủ mát âm tủ Miele K 7747 C 125 Gala Ed thuộc dòng tủ cao cấp đến từ thương hiệu Miele của Đức. Tủ được thiết kế sang trọng, hiện đại, phù hợp với nhiều không gian.
Mặt sau CleanSteel
Thành sau CleanSteel của tủ lạnh Miele đảm bảo hơi lạnh bên trong được phân bổ một cách tối ưu và đồng đều. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ngưng tụ cũng như băng, mang lại hiệu suất làm lạnh hiệu quả và bảo vệ thực phẩm tốt hơn.
Kết nối MieleHome
Với hệ thống Mielehome cải tiến, bạn có thể dễ dàng điều khiển tủ mát âm tủ Miele K 7747 C 125 Gala Ed qua ứng dụng Miele, bằng giọng nói, hoặc tích hợp với các giải pháp nhà thông minh hiện có. Kết nối diễn ra thông qua bộ định tuyến WiFi gia đình và Đám mây Miele, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả.
Lưu trữ PerfectFresh Pro
Thực phẩm có thể giữ được độ tươi ngon gấp 5 lần. Trong khoảng nhiệt độ tự động điều chỉnh từ 0 đến +3 °C, thịt, cá và nhiều sản phẩm sữa có thể bảo quản lên đến 3 lần lâu hơn. Hoa quả và rau củ thậm chí giữ được độ tươi lâu gấp 5 lần nhờ vào cơ chế điều chỉnh độ ẩm tối ưu trong ngăn kéo.
Đế thủy tinh FlexiBoard linh hoạt
Nơi duy nhất để bảo quản những hộp đựng cao trong tủ lạnh thường là ở cửa. Tuy nhiên, với đế thủy tinh chia đôi Miele FlexiBoard, bạn có thể dễ dàng bảo quản những hộp này trong ngăn tủ lạnh. Chỉ cần trượt phần trước của FlexiBoard xuống phía sau, tạo không gian ở khu vực phía trước cho các chai cao hoặc hộp sữa, trong khi phần phía sau vẫn có thể chứa đồ. Nhờ vậy, bạn có thể tận dụng tối ưu không gian có sẵn trong tủ mát âm tủ Miele K 7747 C 125 Gala Ed.
Thông số kỹ thuật
Chiều rộng ngách tính bằng mm tối thiểu | 560 |
Chiều rộng thích hợp tính bằng mm tối đa | 570 |
Chiều cao thích hợp tính bằng mm tối thiểu | 1772 |
Chiều cao thích hợp tính bằng mm max | 1788 |
Độ sâu hốc tính bằng mm | 550 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 559 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1770 |
Độ sâu thiết bị tính bằng mm | 544 |
Trọng lượng tính bằng kg | 80 |
Điện áp | 220-240 V |
Thông số kỹ thuật
Chiều rộng ngách tính bằng mm tối thiểu | 560 |
Chiều rộng thích hợp tính bằng mm tối đa | 570 |
Chiều cao thích hợp tính bằng mm tối thiểu | 1772 |
Chiều cao thích hợp tính bằng mm max | 1788 |
Độ sâu hốc tính bằng mm | 550 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 559 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1770 |
Độ sâu thiết bị tính bằng mm | 544 |
Trọng lượng tính bằng kg | 80 |
Điện áp | 220-240 V |
Đánh giá
There are no reviews yet