Thông tin sản phẩm
TỦ MÁT MIELE KS 4783 ED
Kết nối thiết bị mạng thông minh
Tủ lạnh Miele KS vô cùng thông minh có thể kết nối mạng với thiết bị gia dụng làm cho cuộc sống của bạn tiện lợi hơn. Khai thác hết khả năng tối đa tiềm năng mà sản phẩm mang lại cho bạn để trở thành người tiêu dùng thông minh.

Tất cả các thiết bị gia dụng Miele thông minh đều có thể được kết nối mạng một cách thuận tiện và an toàn , thao tác vô cùng dễ dàng, tiện lợi – an toàn, điều khiển bằng giọng nói qua tích hợp vào các giải pháp nhà thông minh hiện có. Kết nối mạng diễn ra thông qua bộ định tuyến WLAN gia đình và đám mây Miele.
Giá đỡ vô cùng an toàn bên trong tủ lạnh Miele
Kệ trang trí cửa trong nhà Miele ComfortClean được làm bằng nhựa cao cấp và đặc biệt chống trầy xước, chống hóa chất, chịu nhiệt độ và có độ trong suốt cao. Giá đỡ cửa bên trong ComfortClean có thể dễ dàng được làm sạch trong máy rửa chén (lên đến 55 ° C) sau khi tháo các dải trang trí. Điều này có nghĩa là việc lau kệ bằng tay không còn cần thiết nữa.
Chức năng DynaCool góp phần phân phối nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ không gian làm mát.
Chức năng bảo quản thực phẩm của nhà Miele mà tủ lạnh Miele sở hữu khả năng đảm bảo nhiệt độ được phân bố đều khắp ngăn mát tủ lạnh. Vì thế, bạn không cần quá quan tâm bạn phải lưu trữ thực phẩm nào ở cấp độ lạnh như nào bởi vì tất cả mọi người đều áp dụng các điều kiện như nhau. Việc phân lớp “ấm hơn ở phía trên, lạnh hơn ở phía dưới” quen thuộc với các tủ lạnh thông thường cuối cùng đã trở thành dĩ vãng với DynaCool.
Perfect Fresh Pro – Bảo quản chuyên nghiệp
Thực phẩm tươi lâu hơn đến 5 lần. Trong phạm vi nhiệt độ được điều chỉnh tự động từ 0 đến +3 ° C, thịt, cá và nhiều sản phẩm từ sữa có thể được giữ lâu hơn đến 3 lần.
Hệ thống hỗ trợ đóng đóng cửa nhẹ nhàng
Với SoftClose, cửa tủ lạnh Miele được đóng êm và như thể tự đóng. Cửa tự động có thể đóng lại từ một góc là 30 độ. Ngoài ra, SoftClose làm giảm độ ẩm cho cửa khi đóng – không còn tiếng kêu lục cục ở cửa trong.
Thông số kỹ thuật
Bản lề cửa | Bên phải |
Số vùng nhiệt độ | 1 |
Số lượng kệ | 6 |
Số ngăn kéo mới | 2 |
Số lượng kệ cửa | 5 |
Tiêu thụ điện mỗi năm tính bằng kWh | 122,60 |
Điện năng tiêu thụ trong 24 giờ tính bằng kWh | 0,34 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 600 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1855 |
Độ sâu thiết bị tính bằng mm | 675 |
trọng lượng tính bằng kg | 73,50 |
Mức công suất âm thanh tính bằng dB(A) re1pW | 36 |
Điện năng tiêu thụ tính bằng milliamp (mA) | 1200 |
Điện áp tính bằng V | 220-240 |
Chiều dài cáp điện tính bằng m | 2 |
EAN | 4002516515791 |
Dung tích | 399L |
Thông số kỹ thuật
Bản lề cửa | Bên phải |
Số vùng nhiệt độ | 1 |
Số lượng kệ | 6 |
Số ngăn kéo mới | 2 |
Số lượng kệ cửa | 5 |
Tiêu thụ điện mỗi năm tính bằng kWh | 122,60 |
Điện năng tiêu thụ trong 24 giờ tính bằng kWh | 0,34 |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm | 600 |
Chiều cao thiết bị tính bằng mm | 1855 |
Độ sâu thiết bị tính bằng mm | 675 |
trọng lượng tính bằng kg | 73,50 |
Mức công suất âm thanh tính bằng dB(A) re1pW | 36 |
Điện năng tiêu thụ tính bằng milliamp (mA) | 1200 |
Điện áp tính bằng V | 220-240 |
Chiều dài cáp điện tính bằng m | 2 |
EAN | 4002516515791 |
Dung tích | 399L |
Đánh giá
There are no reviews yet