Lò hấp Gaggenau BS450111 Series 400 Kèm nướng Lắp âm tủ
Giá: 230.000.000đ
- Lò hấp Gaggenau BS450111
- Xuất xứ: Made in Germany
- Thương hiệu: Gaggenau
- Series: 400
- Dung tích: 50 lít
- Công suất: 3100W
- Kích thước: 455 x 590 x 540 mm (cao, rộng, sâu)
- Cửa tay âm, tự động mở
- Kiểm soát nhiệt độ điện tử từ 30 độ C đến 230 độ C
- Chế độ nấu cách thủy Sous-vide với nhiệt độ chính xác
- Hấp được 3 khay với 3 loại đồ ăn khác nhau
- Cảm biến thăm lõi thực phẩm ước lượng thời gian nấu
- Hệ thống tự động vệ sinh hoàn toàn tự động
Thông tin sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm Lò hấp Gaggenau BS450111
Lý do sản phẩm Lò hấp Gaggenau BS450111 được đánh giá cao trong dòng sản phẩm cao cấp?
Sản phẩm Lò hấp Gaggenau BS450111 thuộc Series 400 và được sản xuất tại Đức, nổi tiếng với chất lượng và đẳng cấp. Thương hiệu Gaggenau đã xây dựng uy tín từ rất lâu trong ngành công nghiệp sản xuất thiết bị nhà bếp cao cấp. Lò hấp Gaggenau BS450111 được đánh giá cao bởi thiết kế tinh xảo và vật liệu cao cấp mà nó mang lại. Mỗi chi tiết của sản phẩm đều được chăm chút tỉ mẩn để mang đến trải nghiệm sử dụng hoàn hảo nhất cho người dùng.
Tính năng nổi bật của sản phẩm Lò hấp Gaggenau BS450111
Lò hấp Gaggenau BS450111 được trang bị cửa tay âm, tự động mở cửa bằng cách nhấn vào màn hình, tạo nên sự tiện lợi khi sử dụng. Với cửa mở ngang có khả năng mở ra góc 180 độ, việc đưa và lấy thực phẩm trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị núm xoay điều khiển và màn hình cảm ứng TFT, giúp người dùng dễ dàng tương tác và điều chỉnh các chức năng một cách linh hoạt.
Khả năng kiểm soát nhiệt độ và các chế độ nấu đa dạng của Lò hấp Gaggenau BS450111
Lò hấp Gaggenau BS450111 cho phép kiểm soát nhiệt độ điện tử từ 30 độ C đến 230 độ C, kèm theo khả năng kết hợp với độ ẩm thích hợp như 0%, 30%, 60%, 80% hoặc 100%. Điều này giúp người dùng có thể nấu các món ăn với chất lượng tốt nhất tùy theo yêu cầu cụ thể. Ngoài ra, Lò hấp Gaggenau BS450111 còn cung cấp các chế độ nấu đa dạng phù hợp với mọi loại thực phẩm, từ chế độ nấu cách thủy Sous-vide đến hâm nóng thức ăn bằng hơi nước để giữ thức ăn nóng lâu hơn và đều hơn.
Khả năng đa nhiệm và tiết kiệm thời gian của Lò hấp Gaggenau BS450111
Một trong những điểm nổi bật của Lò hấp Gaggenau BS450111 là khả năng nấu và hấp cùng một lúc trên 3 khay với 3 loại đồ ăn khác nhau mà vẫn đảm bảo được mùi vị. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng khi chế biến các bữa ăn phức tạp. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị cảm biến thăm lõi thực phẩm để ước lượng thời gian nấu, giúp việc chế biến thực phẩm trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Cách Lò hấp Gaggenau BS450111 giữ được hương vị và chất lượng thực phẩm
Với công nghệ tiên tiến và các chế độ nấu đa dạng, Lò hấp Gaggenau BS450111 giúp thực phẩm giữ được hương vị và chất lượng tốt nhất. Chế độ nấu cách thủy Sous-vide với nhiệt độ chính xác giữ cho thực phẩm không bị khô hoặc cháy, từ đó giữ được độ ngon và tinh khiết. Việc hâm nóng thức ăn bằng hơi nước cũng giúp thức ăn được giữ ẩm và đồng đều trong quá trình chế biến.
Sự linh hoạt và tiện lợi khi sử dụng Lò hấp Gaggenau BS450111
Lò hấp Gaggenau BS450111 không chỉ mang đến khả năng chế biến thực phẩm chất lượng mà còn sự linh hoạt và tiện lợi trong quá trình sử dụng. Với các chức năng tự động và dễ dàng điều chỉnh, người dùng có thể nấu nướng một cách thoải mái và hiệu quả hơn. Cửa mở ngang và cửa tay âm cũng tạo ra sự tiện lợi khi lấy và vệ sinh lò sau mỗi lần sử dụng.
Các công nghệ hiện đại
- Tính năng Steam cho phép xem được tình trạng thức ăn đang hấp mà không cần mở cửa lò (Các lò hấp khác trên thị trường không có tính năng này).
- Lập trình bằng điện tử, có thể lưu công thức nấu cho từng món và thực phẩm khác nhau, cho phép nấu món ăn ưa thích chỉ bằng 1 nút ấn (tối đa 50 công thức). Ngoài ra có các chương trình thiết lập sẵn cho các món ăn quốc tế mà người dùng có thể sử dụng ngay hoặc sửa đổi theo cá nhân.
- Hệ thống tự động vệ sinh hoàn toàn tự động (Các lò hấp khác trên thị trường không có tính năng này).
- Hệ thống tự động làm khô lòng lò sau khi vệ sinh hoặc hấp (Các lò hấp khác trên thị trường không có tính năng này).
- Hệ thống tự động tẩy cặn canxi (sử dụng nước tẩy cặn).
- Bình chứa nước sạch và nước thải có thể tháo rời để thêm nước hoặc vệ sinh.
Phương pháp làm nóng
- Khí nóng và độ ẩm 100% : cho món rau, cá, món ăn phụ kèm món chính, bánh mỳ.
- Khí nóng và độ ẩm 80% : cho puff pastry (bánh ngàn lớp), thịt lợn, thịt bò, thịt gia cầm.
- Khí nóng và độ ẩm 60% : cho bánh bột nở, bánh bột mỳ, bánh mỳ.
- Khí nóng và độ ẩm 30% : để giữ độ ẩm cho hầu hết các thực phẩm, tránh việc khô.
- Khí nóng và độ ẩm 0% : cho bánh quy, Soufflé (trứng gián phồng).
- Hầm thịt.
- Nấu cách thủy Sous-vide với nhiệt độ chính xác cho thịt, cá, rau và món tráng miệng.
- Nướng toàn bộ bề mặt cấp độ 1 kết hợp độ ẩm.
- Nướng toàn bộ bề mặt cấp độ 2 kết hợp độ ẩm.
- Nướng toàn bộ bề mặt và khí nóng tuần hoàn.
- Ủ bột tạo hình bánh.
- Rã đông.
- Hâm nóng thức ăn bằng hơi nước (giúp thức ăn nóng lâu hơn, đều hơn và không co ngót.
Bảng điều khiển
- Tự động mở cửa bằng cách nhấn vào màn hình cảm ứng TFT.
- Núm xoay điều khiển và màn hình cảm ứng TFT sang trọng, trực quan, dễ sử dụng.
- Lập trình bằng điện tử, có thể lưu công thức nấu cho từng món và thực phẩm khác nhau, cho phép nấu món ăn ưa thích chỉ bằng 1 nút ấn (tối đa 50 công thức). Ngoài ra có các chương trình thiết lập sẵn cho các món ăn quốc tế mà người dùng có thể sử dụng ngay hoặc sửa đổi theo cá nhân.
Tính năng
- Tính năng nướng toàn bộ bề mặt.
- Bình chứa nước sạch và nước thải có thể tháo rời để thêm nước hoặc vệ sinh.
- Tính năng Sương mù để bổ sung lượng hơi nước cho khoang lò và thêm độ ẩm cho thực phẩm khi nấu các món bánh, món cuộn.
- Tính năng Steam cho phép xem được tình trạng thức ăn đang hấp mà không cần mở cửa lò.
- Cảnh báo hết nước.
- Đầu thăm nhiệt với tính năng tự động tắt và tính toán thời gian nấu.
- Chương trình nấu tự động.
- Nhiệt độ hiển thị thực chính xác.
- Tính năng hẹn giờ : thời gian bắt đầu nấu, thời gian kết thúc, đếm ngược thời gian tắt, đếm thời gian nấu, đếm ngược thời gian tắt dài (tối đa 24h).
- Phát hiện điểm sôi tự động.
- Lòng trong bằng Inox kháng khuẩn dễ dàng vệ sinh.
- Trong cùng 1 lần hấp được 3 khay với 3 loại đồ ăn khác nhau mà vẫn đảm bảo được mùi vị.
An toàn
- Cửa kính cách nhiệt 3 lớp.
- Khóa trẻ em.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Tự động ngắt lò khi mở cửa.
Vệ sinh
- Tự động vệ sinh lò.
- Chương trình làm khô lò sau khi vệ sinh hoặc hấp.
- Chương trình khử cặn canxi tự động (sử dụng nước khử cặn).
- Tấm lọc mỡ thừa.
- Các khay trong lò có thể được tháo rời vệ sinh và rửa được trong máy rửa bát.
Kích thước sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Phương pháp làm nóng | Không khí nóng + độ ẩm 100%. Không khí nóng + độ ẩm 80%. Không khí nóng + độ ẩm 60%. Không khí nóng + độ ẩm 30%. Không khí nóng + độ ẩm 0%. Nấu ăn ở nhiệt độ thấp. Nấu ăn sous-vide. Nướng toàn bề mặt cấp 1 + độ ẩm. Nướng toàn bề mặt cấp 2 + độ ẩm. Nướng toàn bộ bề mặt + không khí lưu thông. Kiểm tra bột. Rã đông. Tái sinh. |
Vận hành | Cửa mở tự động. |
Núm xoay và thao tác hiển thị cảm ứng TFT. | |
Hiển thị văn bản rõ ràng. | |
Tùy chọn lưu các công thức nấu ăn riêng lẻ (bao gồm đầu dò nhiệt độ lõi). | |
Cá nhân hóa các chương trình tự động. | |
Chìa khóa thông tin với các chỉ số sử dụng. | |
Cửa mở bên hông mở được góc 180°. | |
Đặc trưng | Nướng toàn bộ bề mặt 2 KW phía sau gốm thủy tinh. |
2 bình chứa nước 1,7 lít có thể tháo rời. | |
Cảnh báo mực nước. | |
Đầu dò nhiệt độ lõi ba điểm có khả năng tự động tắt và ước tính thời gian nấu. | |
Các chương trình tự động. | |
Hiển thị nhiệt độ thực tế. | |
Chức năng hẹn giờ: thời gian nấu, kết thúc thời gian nấu, hẹn giờ, đồng hồ bấm giờ, hẹn giờ dài hạn (được chứng nhận bởi Star-K). | |
Tự động phát hiện điểm sôi. | |
2 x đèn LED ở bên cạnh. | |
Nội thất nấu ăn bằng thép không gỉ hợp vệ sinh. | |
3 cấp khay. | |
Các dịch vụ kỹ thuật số được chọn (Home Connect) | Mở cửa thông qua trợ lý giọng nói |
Các chương trình tự động. | |
Điều khiển và giám sát từ xa. | |
Công thức nấu ăn. | |
Tích hợp mạng gia đình cho các dịch vụ kỹ thuật số (Home Connect) qua kết nối cáp LAN (được khuyến nghị) hoặc không dây qua WiFi. | |
Việc sử dụng chức năng Home Connect tùy thuộc vào các dịch vụ Home Connect. Dịch vụ này không có sẵn ở mọi quốc gia. Để biết thêm thông tin, vui lòng kiểm tra: home-connect.com. | |
An toàn | Khóa trẻ em. |
Tắt an toàn. | |
Vỏ làm mát với bảo vệ nhiệt độ. | |
Làm sạch | Chương trình làm sạch hoàn toàn tự động. |
Chương trình tẩy cặn cho máy tạo hơi nước. | |
Chương trình sấy. | |
Tự động làm khô khoang khi kết thúc quá trình nấu. | |
Bộ lọc lọc, có thể tháo rời. | |
Bình chứa nước, có thể rửa bằng máy rửa bát. | |
Chương trình làm sạch demo. | |
Ghi chú quy hoạch | Bản lề cửa không thể đảo ngược. |
Không được lắp đặt các thiết bị điện khác phía trên BS. | |
Mặt tiền của thiết bị kéo dài 47 mm tính từ khoang đồ nội thất. | |
Hãy cân nhắc phần nhô ra khi định mở ngăn kéo bên cạnh thiết bị. | |
Khi lên kế hoạch cho giải pháp góc, hãy chú ý đến cửa mở bên hông và khoảng cách tối thiểu cần thiết với tường. | |
Ổ cắm điện cần được bố trí bên ngoài hốc tích hợp. | |
Cổng LAN có thể được tìm thấy ở phía sau phía dưới bên trái. | |
Các phụ kiện đặc biệt (đặt hàng dưới dạng phụ tùng thay thế): Mã bộ phận 17002490 Viên tẩy cặn. | |
Thông số khác | Hiệu suất năng lượng loại A ở nhiều mức hiệu quả năng lượng từ A+++ đến D. |
Tổng tải kết nối 3,1 KW. | |
Cáp kết nối 1,8 m có phích cắm. | |
Lập kế hoạch cáp LAN. | |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ/hiển thị trên 0,8 W. | |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ/tắt màn hình 0,5 W. | |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ/mạng 1,8 W. | |
Thời gian tự động chờ/hiển thị trên 20 phút. | |
Thời gian tự động chờ/tắt hiển thị 20 phút. | |
Thời gian tự động chờ/mạng 20 phút. |
Thông số kỹ thuật
Phương pháp làm nóng | Không khí nóng + độ ẩm 100%. Không khí nóng + độ ẩm 80%. Không khí nóng + độ ẩm 60%. Không khí nóng + độ ẩm 30%. Không khí nóng + độ ẩm 0%. Nấu ăn ở nhiệt độ thấp. Nấu ăn sous-vide. Nướng toàn bề mặt cấp 1 + độ ẩm. Nướng toàn bề mặt cấp 2 + độ ẩm. Nướng toàn bộ bề mặt + không khí lưu thông. Kiểm tra bột. Rã đông. Tái sinh. |
Vận hành | Cửa mở tự động. |
Núm xoay và thao tác hiển thị cảm ứng TFT. | |
Hiển thị văn bản rõ ràng. | |
Tùy chọn lưu các công thức nấu ăn riêng lẻ (bao gồm đầu dò nhiệt độ lõi). | |
Cá nhân hóa các chương trình tự động. | |
Chìa khóa thông tin với các chỉ số sử dụng. | |
Cửa mở bên hông mở được góc 180°. | |
Đặc trưng | Nướng toàn bộ bề mặt 2 KW phía sau gốm thủy tinh. |
2 bình chứa nước 1,7 lít có thể tháo rời. | |
Cảnh báo mực nước. | |
Đầu dò nhiệt độ lõi ba điểm có khả năng tự động tắt và ước tính thời gian nấu. | |
Các chương trình tự động. | |
Hiển thị nhiệt độ thực tế. | |
Chức năng hẹn giờ: thời gian nấu, kết thúc thời gian nấu, hẹn giờ, đồng hồ bấm giờ, hẹn giờ dài hạn (được chứng nhận bởi Star-K). | |
Tự động phát hiện điểm sôi. | |
2 x đèn LED ở bên cạnh. | |
Nội thất nấu ăn bằng thép không gỉ hợp vệ sinh. | |
3 cấp khay. | |
Các dịch vụ kỹ thuật số được chọn (Home Connect) | Mở cửa thông qua trợ lý giọng nói |
Các chương trình tự động. | |
Điều khiển và giám sát từ xa. | |
Công thức nấu ăn. | |
Tích hợp mạng gia đình cho các dịch vụ kỹ thuật số (Home Connect) qua kết nối cáp LAN (được khuyến nghị) hoặc không dây qua WiFi. | |
Việc sử dụng chức năng Home Connect tùy thuộc vào các dịch vụ Home Connect. Dịch vụ này không có sẵn ở mọi quốc gia. Để biết thêm thông tin, vui lòng kiểm tra: home-connect.com. | |
An toàn | Khóa trẻ em. |
Tắt an toàn. | |
Vỏ làm mát với bảo vệ nhiệt độ. | |
Làm sạch | Chương trình làm sạch hoàn toàn tự động. |
Chương trình tẩy cặn cho máy tạo hơi nước. | |
Chương trình sấy. | |
Tự động làm khô khoang khi kết thúc quá trình nấu. | |
Bộ lọc lọc, có thể tháo rời. | |
Bình chứa nước, có thể rửa bằng máy rửa bát. | |
Chương trình làm sạch demo. | |
Ghi chú quy hoạch | Bản lề cửa không thể đảo ngược. |
Không được lắp đặt các thiết bị điện khác phía trên BS. | |
Mặt tiền của thiết bị kéo dài 47 mm tính từ khoang đồ nội thất. | |
Hãy cân nhắc phần nhô ra khi định mở ngăn kéo bên cạnh thiết bị. | |
Khi lên kế hoạch cho giải pháp góc, hãy chú ý đến cửa mở bên hông và khoảng cách tối thiểu cần thiết với tường. | |
Ổ cắm điện cần được bố trí bên ngoài hốc tích hợp. | |
Cổng LAN có thể được tìm thấy ở phía sau phía dưới bên trái. | |
Các phụ kiện đặc biệt (đặt hàng dưới dạng phụ tùng thay thế): Mã bộ phận 17002490 Viên tẩy cặn. | |
Thông số khác | Hiệu suất năng lượng loại A ở nhiều mức hiệu quả năng lượng từ A+++ đến D. |
Tổng tải kết nối 3,1 KW. | |
Cáp kết nối 1,8 m có phích cắm. | |
Lập kế hoạch cáp LAN. | |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ/hiển thị trên 0,8 W. | |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ/tắt màn hình 0,5 W. | |
Điện năng tiêu thụ ở chế độ chờ/mạng 1,8 W. | |
Thời gian tự động chờ/hiển thị trên 20 phút. | |
Thời gian tự động chờ/tắt hiển thị 20 phút. | |
Thời gian tự động chờ/mạng 20 phút. |
Đánh giá
There are no reviews yet