Thông tin sản phẩm
Đặc điểm nổi bật:
Công suất hút mùi
Máy hút mùi âm tủ BOSCH DFL064W53B Serie 2 hoạt động mạnh mẽ với mức công suất cao – đảm bảo đem lại không khí trong lành cho phòng bếp của bạn. Công suất hút của máy hút mùi được tính bằng đơn vị mét khối/giờ (m3/h).
Độ ồn
Hầu hết các loại máy hút mùi đều cung cấp thông số độ ồn được tính bằng decibel (dB). Máy hút mùi âm tủ BOSCH DFL064W53B Serie 2 hoạt động êm ái với độ ồn ở mức lý tưởng – không ảnh hưởng đến sinh hoạt của gia đình bạn.
Hiệu quả năng lượng
Máy hút mùi âm tủ BOSCH DFL064W53B Serie 2 hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu. Thiết bị đi kèm với nhãn năng lượng được đánh giá theo tiêu chuẩn của EU, được thiết kế để cung cấp cho người tiêu dùng thông tin chính xác, dễ nhận biết và có thể so sánh được các sản phẩm dùng trong gia đình, liên quan đến tiêu thụ năng lượng, hiệu suất và các đặc tính thiết yếu khác.
Đèn chiếu sáng Halogen
Đèn chiếu sáng Halogen của Máy hút mùi âm tủ BOSCH DFL064W53B Serie 2 chiếu sáng hiệu quả vùng nấu với cường độ vừa phải giúp người dùng thuận tiện hơn trong khi nấu nướng. Ngoài ra, đèn chiếu sáng Halogen này còn rất tiết kiệm năng lượng.
Điều khiển cơ
Máy hút mùi âm tủ BOSCH DFL064W53B Serie 2 với điều khiển cơ trực quan, thuận tiện và sử dụng rất dễ dàng.
Chất liệu thép không gỉ
Máy hút mùi âm tủ BOSCH DFL064W53B Serie 2 được làm từ chất liệu thép không gỉ, chống bám bẩn và chống bám vân tay, dễ dàng lau chùi và làm sạch, đem lại không gian luôn sáng nổi bật, hiện đại và sang trọng cho phòng bếp nhà bạn.
Thông số kỹ thuật
Series | 2 |
Công suất hút mùi (m³/h) | 190 |
Số mức tốc độ hút thông thường | 3 |
Độ ồn | 68 |
Nhãn năng lượng | C |
Đèn chiếu sáng | Halogen |
Số lượng đèn chiếu sáng | 2 |
Công suất đèn chiếu sáng (W) | 2 x 20 |
Kích thước bề ngang thiết bị (mm) | 600 |
Kích thước thiết bị (CxRxS mm) | 203 x 598 x 290 |
Kích thước lắp đặt (CxRxS mm) | 526 x 290 |
Đường kính ống dẫn khí (mm) | 120/150 |
Màu sắc thiết bị | Thép không gỉ |
Chất liệu bộ lọc | Nhôm |
Số động cơ | 1 |
Tổng công suất động cơ (W) | 105 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) | 175 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 220 – 240 |
Cường độ dòng điện (A) | 10 |
Lắp đặt | Âm tủ |
Thông số kỹ thuật
Series | 2 |
Công suất hút mùi (m³/h) | 190 |
Số mức tốc độ hút thông thường | 3 |
Độ ồn | 68 |
Nhãn năng lượng | C |
Đèn chiếu sáng | Halogen |
Số lượng đèn chiếu sáng | 2 |
Công suất đèn chiếu sáng (W) | 2 x 20 |
Kích thước bề ngang thiết bị (mm) | 600 |
Kích thước thiết bị (CxRxS mm) | 203 x 598 x 290 |
Kích thước lắp đặt (CxRxS mm) | 526 x 290 |
Đường kính ống dẫn khí (mm) | 120/150 |
Màu sắc thiết bị | Thép không gỉ |
Chất liệu bộ lọc | Nhôm |
Số động cơ | 1 |
Tổng công suất động cơ (W) | 105 |
Chiều dài dây dẫn điện (cm) | 175 |
Tần số (Hz) | 50 |
Điện áp (V) | 220 – 240 |
Cường độ dòng điện (A) | 10 |
Lắp đặt | Âm tủ |
Đánh giá
There are no reviews yet